Công ty CP xuất nhập khẩu vật tư thiết bị Vinalab

Địa chỉ: Số 61, ngõ 105 đường Xuân La,
Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 098.44.33.936
Email: thietbikhoahocbk@gmail.com

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

Tên sản phẩm: Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

Model sản phẩm: 1025540250

Hãng: Merck

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

Model: 1025540250

Hãng sản xuất: Merck

Giới thiệu:

 

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

 Mã code: 1025540250

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

 Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích để chuẩn độ oxy hóa khử.

Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng.

Quy cách: Chai nhựa 250g

VNĐ 10.097.000 - 11.651.000

CTHH: Co(NO₃)₂ * 6 H₂O

Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích tại phòng thí nghiệm

- Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%

- Ca (Canxi) ≤ 0,005%

- Cu (đồng) ≤ 0,001%

- Fe (sắt) ≤ 0,001%

- K (Kali) ≤ 0,01%

- Mg (Magiê) ≤ 0,005%

- Mn (Mangan) ≤ 0,002%

- Na (Natri) ≤ 0,05%

- NH₄ (Amoni) ≤ 0,05%

- Ni (Niken) ≤ 0,001%

- Pb (Chì) ≤ 0,001%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,005%

Tính chất:

- Hình dạng: rắn, màu nâu đỏ

- Khối lượng phân tử: 291.04 g/mol

- Mật độ: 1,87 g / cm3 (20 ° C)

- Điểm nóng chảy: 57 ° C

- Giá trị pH: 4.0 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Mật độ lớn: 800 kg / m3

- Độ hòa tan: 2170 g / l

Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến +30°C

Quy cách: Chai nhựa 250g

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách

1025540050 Chai nhựa 50g

1025540250 Chai nhựa 250g

Messenger zalo Phone
arrow_upward
Loading...