Máy đo độ dày vật liệu TG-3230
Tên sản phẩm: Máy đo độ dày vật liệu TG-3230
Model sản phẩm: TG-3230
Hãng: Huatec Việt Nam
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Máy đo độ dày vật liệu TG-3230
Model: TG-3230
Hãng sản xuất: Huatec Việt Nam
Giới thiệu:
Máy đo độ dày vật liệu TG-3230
Máy đo độ dày vật liệu TG-3230 là thiết bị đo độ dày có độ chính xác rất cao trên thị trường, thiết bị là trợ thủ đắc lực cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cực cao.
Thiết bị đo độ dày Huatec TG3230 chuyên dùng để đo độ dày vải, kim loại, sơn, độ dày vật liệu bằng cảm ứng hoặc sóng siêu âm.
Tính Năng
Độ chính xác cao và độ phân giải lên đến 0.001mm hay 0.0001 inch
Khả năng đo độ mỏng nhỏ hơn 0.15mm hoặc 0.006 inch
Chuyển đổi đơn vị
Tự động hiệu chỉnh
Cảnh báo tiếp âm
Tự động tắt nguồn thiết bị
Giới hạn báo động MAX / MIN
Điều chỉnh độ sáng màn hình LCD
Cảnh báo sắp hết pin
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phạm vi đo (cho thép)
Interface-Echo Mode: (I-E hoặc Chế Độ Tiêu Chuẩn) 1.50mm – 20.0mm (0.059 in – 0.787 in)
Echo-Echo Mode: (E-E hoặc Chế Độ Chính Xác) 0.15mm – 10.0mm (0.006 in – 0.394 in)
Độ chính xác
±0.005mm hoặc 0.0002 inch (độ dày < 3mm)
±0.05mm hoặc 0.002 inch (độ dày < 20mm)
Độ phân giải
mm : 0.1 / 0.01 / 0.001
inch : 0.01 / 0.001 / 0.0001
Thông số khác
Khoảng sóng âm thanh: 1000 tới 9999 m/s (0.0394 – 0.3936 inch/ms)
Làm mới tần số: 4Hz ở chế độ thường, có thể lên tới 25Hz
Bộ nhớ: lưu trữ 500 giá trị
Đa hiệu chỉnh: một điểm, hai điểm
Màn hình: LCD 42 x 57mm có đèn nền
Nguồn: pin AAA (2 cục)
Thời gian hoạt động: liên tục 200 giờ
Tự động tắt nguồn sau 4 phút
Nhiệt độ hoạt động: -10 oC – 50 oC
Kích thước: 73 x 149 x 32 mm
Trọng lượng: 200g
CUNG CẤP BAO GỒM:
Máy chính
Đầu dò siêu âm 5MHz
Hộp đựng
Dầu siêu âm
Chứng chỉ của hãng
Sách hướng dẫn sử dụng
Máy đo độ dày Huatec TG3230
Thiết bị đo độ dày Huatec TG3230 chuyên dùng để đo độ dày vải, kim loại, sơn, độ dày vật liệu bằng cảm ứng hoặc sóng siêu âm.
Chức năng trở về 0 tự động rất thuận tiện khi đo liên tiếp và báo âm.
Chức năng hiệu chỉnh hai điểm để hiệu chuẩn máy với độ chính xác cao hơn.
Hai chế độ làm việc: Chế độ điểm đơn và chế độ Quét.
Chỉ báo trạng thái cuộn, hiển thị trạng thái ghép nối.
Chức năng tự động tắt nguồn và sleep để tăng tuổi thọ pin
Nhà phân phối chính hãng Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm TG-3230 ở đâu?
Hàng chính hãng, mới 100%, bảo hành 12 tháng, giao hàng toàn quốc!
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB
Rất hân hạnh phục vụ quí khách hàng!
Những ứng dụng của Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm TG-3230:
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm TG-3230 là thiết bị sử dụng để đo độ dày của các vật liệu kim loại, đo độ dày các vật liệu mỏng như bình chữa cháy, bình gas, bình chứa khí, các nồi hơi, ống kim loại,
Máy đo TG-3230 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành NDT, ngành công nghiệp sản xuất ống kim loại…
Ngoài ra, máy có chức năng đo độ dày của vật liệu dưới lớp phủ. Rất tiện lợi để kiểm tra và đánh giá độ dày của vật liệu.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO ĐỘ DÀY TG-3230:
Bật nguồn
Cài vận tốc của vật liệu
Đo vật liệu chưa biết vận tốc vật liệu:
Chuẩn bị khối thử nghiệm cùng với thành phần đối tượng thử
Đo độ dày của khối bằng thước đo
Đo độ dày của khối bằng máy đo độ dày
Nhấn VEL và tăng giảm với độ dày đã biết , máy sẽ tự động lưu vận tốc này vào cơ sở dữ liệu
Vận tốc sóng âm
Alumina Oxide |
0.390 |
9900 |
Beryllium |
0.510 |
12900 |
Boron Carbide |
0.430 |
11000 |
Brass |
0.170 |
4300 |
Cadmium |
0.110 |
2800 |
Copper |
0.180 |
4700 |
Glass(crown) |
0.210 |
5300 |
Glycerin |
0.075 |
1900 |
Gold |
0.130 |
3200 |
Ice |
0.160 |
4000 |
Inconel |
0.220 |
5700 |
Iron |
0.230 |
5900 |
Iron (cast) |
0.180 |
4600 |
Lead |
0.085 |
2200 |
Magnesium |
0.230 |
5800 |
Mercury |
0.057 |
1400 |
Molybdenum |
0.250 |
6300 |
Monel |
0.210 |
5400 |
Neoprene |
0.063 |
1600 |
Nickel |
0.220 |
5600 |
Nylon , 6.6 |
0.100 |
2600 |
Oil (SAE 30) |
0.067 |
1700 |
Platinum |
0.130 |
3300 |
Plexiglass |
0.110 |
1700 |
Polyethylene |
0.070 |
1900 |
Polystyrene |
0.0930 |
2400 |
Polyurethane |
0.0700 |
1900 |
Quartz |
0.230 |
5800 |
Silver |
0.140 |
3600 |
Rubber, Butyl |
0.070 |
1800 |
Steel, Mild |
0.233 |
5900 |
Steel, Stainless |
0.230 |
5800 |
Teflon |
0.060 |
1400 |
Tin |
0.130 |
3300 |
Titanium |
0.240 |
6100 |
Tungsten |
0.200 |
5200 |
Uranium |
0.130 |
3400 |
Water |
0.584 |
1480 |
Zinc |
0.170 |
4200 |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC: XEM TẠI ĐÂY
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:HDSD
VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: VIDEO
BÁO GIÁ THIẾT BỊ: XEM TẠI ĐÂY
-
Máy đo độ dày siêu âm TG-2930
Liên hệ
-
Máy đo độ dày vật liệu DC-2020B
Liên hệ
-
Đầu dò đo độ dày kim loại TC705
Liên hệ
-
Đầu dò đo độ dày TC-510
Liên hệ