Thước đo độ mịn hãng Biuged BGD241
Thông tin sản phẩm
Thước đo độ mịn hãng Biuged BGD241
Model: BGD241
Hãng sản xuất: Biuged
Giới thiệu:
Thước đo độ mịn màng sơn Biuged BGD241
GIỚI THIỆU THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN MÀNG SƠN BGD-241 BIUGED:
Trong các vật liệu rắn sẽ được cấu thành bởi rất nhiều hạt nhỏ phân tán trong đó. Các tính chất vật lý của hỗn hợp lỏng sẽ ảnh hưởng nhiều vào kích thước thực tế của từng hạt và mức độ phân tán của chúng. Chính vì vậy mà ta cần xác định độ phân tán hạt hay còn gọi là độ mịn nhờ vào thước đo độ mịn hãng Biuged.
Thước đo độ mịn sẽ chỉ ra độ mịn của các hạt và sự hiện diện của các hạt thô cũng như mức độ phân tán của chúng.
Đo kích thước hạt là rất quan trọng trong việc kiểm soát trong sản xuất, bảo quản và ứng dụng sản phẩm phân tán được sản xuất bằng các phương pháp xay trong ngành sơn, nhựa, sắc tố, mực in, giấy, gốm sứ, dược phẩm, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thước đo độ mịn là 1 khối thép phẳng được khắc 1 hoặc 2 rãnh phẳng với đáy khác nhau về chiều sâu. Độ cực đại tại 1 đầu và giảm dần về đầu kia.
Độ sâu của rãnh chia theo 1 hoặc nhiều thang khác nhau để sử dụng đo kích thước hạt.
Mức độ phân tán được đo bằng micron (μm) hoặc Hegman (H)
Thang đo Hegman dao động từ 0-8 và số lượng tăng khi kích thước hạt giảm.
0 Hegman = kích thước hạt 100 micron
4 Hegman = Kích thước hạt 50 micron
8 Hegman = 0 microns kích thước hạt
*Tiêu chuẩn sử dụng của thước đo độ mịn hãng Biuged:
Thước cung cấp theo tiêu chuẩn sau: ISO 1524, ASTM D 3333, ASTM D 1210, ASTM D 1316, DIN EN21524.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN HÃNG BIUGED:
*Cách sử dụng thước đo độ mịn hãng Biuged để xác định độ mịn của các hạt trong mẫu lỏng:
Trải chất lỏng cần đo lên 1 hoặc 2 rãnh của thước đo độ mịn
Sử dụng thiết bị kéo chất lỏng đi kèm thước để kéo chất lỏng cho dàn trải đều trên thước
Quan sát và đọc kết quả ở vạch cuối cùng các hạt xuất hiện
Thước làm bằng chất liệu thép không rỉ nên rất dễ lau chùi, vệ sinh sau khi sử dụng
Bảo quản thước tại nhiệt độ phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN MÀNG SƠN BGD241 BIUGED:
Description |
Order Information |
Groove Size (L×W) |
Ranges |
Overall dimension |
Graduation |
Number of Grooves |
Single-Channel Grind Gauge |
BGD 241/0 |
140×12.5mm |
0-15µm |
170×50×12mm |
0.625 µm |
1 |
BGD 241/1 |
0-25µm |
170×50×12mm |
1.25 µm |
1 |
||
BGD 241/2 |
0-50µm |
170×50×12mm |
2.5 µm |
1 |
||
BGD 241/3 |
0-100µm |
170×50×12mm |
5 µm |
1 |
||
BGD 241/4 |
0-150µm |
170×50×12mm |
7.5 µm |
1 |
||
Double-Channel Grind Gauge |
BGD 242/0 |
140×12.5mm |
0-15µm |
175×65×12mm |
0.625µm |
2 |
BGD 242/1 |
0-25µm |
175×65×12mm |
1.25 µm |
2 |
||
BGD 242/2 |
0-50µm |
175×65×12mm |
2.5 µm |
2 |
||
BGD 242/3 |
0-100µm |
175×65×12mm |
5 µm |
2 |
||
Wide-Channel Grind Gauge |
BGD 244/1 |
140×37.0mm |
0-25µm |
175×65×12mm |
1.25 µm |
1 |
BGD 244/2 |
0-50µm |
175×65×12mm |
2.5 µm |
1 |
||
BGD 244/3 |
0-100µm |
175×65×12mm |
5 µm |
1 |